Từ "khái quát" trong tiếng Việt có nghĩa là tóm tắt, tổng hợp những điểm chung hoặc đặc điểm chung của một nhóm sự vật, hiện tượng nào đó. Để giúp người học hiểu rõ hơn, chúng ta sẽ cùng phân tích từ này và đưa ra một số ví dụ.
Khái quát (động từ): Là hành động thâu tóm, tổng hợp những nội dung, đặc điểm chung từ nhiều sự vật, hiện tượng khác nhau.
Khái quát (tính từ): Có tính chất chung, không đi vào chi tiết cụ thể mà chỉ nói đến những đặc điểm chung.
Khái quát hóa: Là hành động chuyển từ những điều cụ thể thành những khái niệm hoặc nguyên tắc chung.
Khái quát hóa thông tin: Là việc tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau để có cái nhìn tổng thể.
Tổng hợp: Cũng có nghĩa là thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, nhưng thường mang tính chất cụ thể hơn so với "khái quát".
Tóm tắt: Là rút gọn thông tin, chỉ giữ lại những điểm chính. Khác với "khái quát", "tóm tắt" thường không nhấn mạnh vào những điểm chung mà là những nội dung quan trọng.