Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

khái quát

Academic
Friendly

Từ "khái quát" trong tiếng Việt có nghĩatóm tắt, tổng hợp những điểm chung hoặc đặc điểm chung của một nhóm sự vật, hiện tượng nào đó. Để giúp người học hiểu hơn, chúng ta sẽ cùng phân tích từ này đưa ra một số dụ.

Định nghĩa
  1. Khái quát (động từ): hành động thâu tóm, tổng hợp những nội dung, đặc điểm chung từ nhiều sự vật, hiện tượng khác nhau.

    • dụ: "Bản báo cáo đã khái quát được tình hình phát triển kinh tế của đất nước trong năm qua."
  2. Khái quát (tính từ): tính chất chung, không đi vào chi tiết cụ thể chỉ nói đến những đặc điểm chung.

    • dụ: "Cách nhìn khái quát giúp chúng ta dễ dàng nhận ra xu hướng phát triển của ngành công nghiệp."
Các cách sử dụng ý nghĩa khác nhau
  • Khái quát hóa: hành động chuyển từ những điều cụ thể thành những khái niệm hoặc nguyên tắc chung.

    • dụ: "Chúng ta cần khái quát hóa các dữ liệu để dễ dàng phân tích."
  • Khái quát hóa thông tin: việc tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau để cái nhìn tổng thể.

    • dụ: "Bài thuyết trình đã khái quát hóa thông tin từ nhiều nghiên cứu trước đó."
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa
  • Tổng hợp: Cũng có nghĩathu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, nhưng thường mang tính chất cụ thể hơn so với "khái quát".

    • dụ: "Chúng ta cần tổng hợp dữ liệu từ các cuộc khảo sát để đưa ra quyết định."
  • Tóm tắt: rút gọn thông tin, chỉ giữ lại những điểm chính. Khác với "khái quát", "tóm tắt" thường không nhấn mạnh vào những điểm chung những nội dung quan trọng.

    • dụ: "Hãy tóm tắt nội dung chính của bài báo này."
Chú ý phân biệt
  • "Khái quát" thường mang ý nghĩa rộng hơn tập trung vào việc tìm ra bản chất chung của sự vật, trong khi "tổng hợp" "tóm tắt" có thể chỉ dừng lạiviệc gộp lại thông tin không nhất thiết phải tìm ra bản chất chung.
dụ nâng cao
  • Trong nghiên cứu khoa học, người ta thường khái quát các kết quả thực nghiệm để đưa ra lý thuyết chung cho một lĩnh vực.
  • Trong giáo dục, việc khái quát các kiến thức sẽ giúp học sinh dễ hiểu nhớ lâu hơn.
  1. I đg. Thâu tóm những cái tính chất chung cho một loạt sự vật, hiện tượng. Bản báo cáo đã khái quát được tình hình.
  2. II t. tính chất chung cho một loạt sự vật, hiện tượng. Cách nhìn .

Similar Spellings

Words Containing "khái quát"

Comments and discussion on the word "khái quát"